Có 2 kết quả:
公共卫生 gōng gòng wèi shēng ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ • 公共衛生 gōng gòng wèi shēng ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ
gōng gòng wèi shēng ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public health
Bình luận 0
gōng gòng wèi shēng ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public health
Bình luận 0