Có 2 kết quả:

公共卫生 gōng gòng wèi shēng ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ公共衛生 gōng gòng wèi shēng ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public health

Từ điển Trung-Anh

public health